Có 2 kết quả:
浅淡 qiǎn dàn ㄑㄧㄢˇ ㄉㄢˋ • 淺淡 qiǎn dàn ㄑㄧㄢˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light (color)
(2) pale
(3) vague (feeling)
(2) pale
(3) vague (feeling)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light (color)
(2) pale
(3) vague (feeling)
(2) pale
(3) vague (feeling)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0