Có 2 kết quả:

浅淡 qiǎn dàn ㄑㄧㄢˇ ㄉㄢˋ淺淡 qiǎn dàn ㄑㄧㄢˇ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) light (color)
(2) pale
(3) vague (feeling)

Từ điển Trung-Anh

(1) light (color)
(2) pale
(3) vague (feeling)